中文 Trung Quốc
潰不成軍
溃不成军
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoàn toàn đánh bại
潰不成軍 溃不成军 phát âm tiếng Việt:
[kui4 bu4 cheng2 jun1]
Giải thích tiếng Anh
utterly defeated
潰兵 溃兵
潰壩 溃坝
潰敗 溃败
潰敵 溃敌
潰決 溃决
潰爛 溃烂