中文 Trung Quốc
潰決
溃决
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sụp đổ (của một đập)
nổ tung
潰決 溃决 phát âm tiếng Việt:
[kui4 jue2]
Giải thích tiếng Anh
to collapse (of a dam)
to burst
潰爛 溃烂
潰瘍 溃疡
潰膿 溃脓
潰逃 溃逃
潲 潲
潵 潵