中文 Trung Quốc
  • 潭底 繁體中文 tranditional chinese潭底
  • 潭底 简体中文 tranditional chinese潭底
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dưới cùng của một ao (sâu)
潭底 潭底 phát âm tiếng Việt:
  • [tan2 di3]

Giải thích tiếng Anh
  • bottom of a (deep) pond