中文 Trung Quốc
漿紙
浆纸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bột giấy
漿紙 浆纸 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 zhi3]
Giải thích tiếng Anh
paper pulp
漿膜 浆膜
潀 潀
潁 颍
潁上 颍上
潁上縣 颍上县
潁州 颍州