中文 Trung Quốc
漿膜
浆膜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thanh mạc
serous màng (mịn ẩm tinh tế màng lót sâu răng cơ thể)
漿膜 浆膜 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 mo2]
Giải thích tiếng Anh
serosa
serous membrane (smooth moist delicate membranes lining body cavities)
潀 潀
潁 颍
潁 颍
潁上縣 颍上县
潁州 颍州
潁州區 颍州区