中文 Trung Quốc
  • 漲到 繁體中文 tranditional chinese漲到
  • 涨到 简体中文 tranditional chinese涨到
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đi lên
  • tăng
漲到 涨到 phát âm tiếng Việt:
  • [zhang3 dao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to go up
  • to rise