中文 Trung Quốc
  • 漚 繁體中文 tranditional chinese
  • 沤 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bong bóng
  • tuyển
  • để dốc
  • để macerate
漚 沤 phát âm tiếng Việt:
  • [ou4]

Giải thích tiếng Anh
  • to steep
  • to macerate