中文 Trung Quốc
  • 漚肥 繁體中文 tranditional chinese漚肥
  • 沤肥 简体中文 tranditional chinese沤肥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • phân bón
  • ướt phân compost
漚肥 沤肥 phát âm tiếng Việt:
  • [ou4 fei2]

Giải thích tiếng Anh
  • manure
  • wet compost