中文 Trung Quốc
滴漏
滴漏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ nước
clepsydra
滴漏 滴漏 phát âm tiếng Việt:
[di1 lou4]
Giải thích tiếng Anh
water clock
clepsydra
滴漏計時器 滴漏计时器
滴瀝 滴沥
滴灌 滴灌
滴石 滴石
滴答 滴答
滴答聲 滴答声