中文 Trung Quốc
滕家鎮
滕家镇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tengjia xã ở Dong 榮成|荣成, Weihai 威海, Shandong
滕家鎮 滕家镇 phát âm tiếng Việt:
[Teng2 jia1 zhen4]
Giải thích tiếng Anh
Tengjia township in Rongcheng 榮成|荣成, Weihai 威海, Shandong
滕州 滕州
滕州市 滕州市
滕斯貝格 滕斯贝格
滕縣 滕县
滘 滘
滙 汇