中文 Trung Quốc
滌罪所
涤罪所
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
purgatory (tôn giáo)
滌罪所 涤罪所 phát âm tiếng Việt:
[di2 zui4 suo3]
Giải thích tiếng Anh
purgatory (religion)
滌蕩 涤荡
滌除 涤除
滎 荥
滎經縣 荥经县
滎陽 荥阳
滎陽市 荥阳市