中文 Trung Quốc
滌蕩
涤荡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa sạch
để lây lan ra
滌蕩 涤荡 phát âm tiếng Việt:
[di2 dang4]
Giải thích tiếng Anh
to wash off
to spread out
滌除 涤除
滎 荥
滎經 荥经
滎陽 荥阳
滎陽市 荥阳市
滎陽縣 荥阳县