中文 Trung Quốc
  • 滅亡 繁體中文 tranditional chinese滅亡
  • 灭亡 简体中文 tranditional chinese灭亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bị phá hủy
  • để trở thành tuyệt chủng
  • để hư mất
  • chết
  • để tiêu diệt
  • để tiêu diệt
滅亡 灭亡 phát âm tiếng Việt:
  • [mie4 wang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be destroyed
  • to become extinct
  • to perish
  • to die out
  • to destroy
  • to exterminate