中文 Trung Quốc- 滅亡
- 灭亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- bị phá hủy
- để trở thành tuyệt chủng
- để hư mất
- chết
- để tiêu diệt
- để tiêu diệt
滅亡 灭亡 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to be destroyed
- to become extinct
- to perish
- to die out
- to destroy
- to exterminate