中文 Trung Quốc
  • 混茫 繁體中文 tranditional chinese混茫
  • 混茫 简体中文 tranditional chinese混茫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mờ
  • che khuất
混茫 混茫 phát âm tiếng Việt:
  • [hun4 mang2]

Giải thích tiếng Anh
  • dim
  • obscure