中文 Trung Quốc
  • 混行 繁體中文 tranditional chinese混行
  • 混行 简体中文 tranditional chinese混行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sử dụng hỗn hợp (ví dụ: người đi bộ và xe)
  • chiến dịch (ví dụ như xe lửa và xe buýt)
混行 混行 phát âm tiếng Việt:
  • [hun2 xing2]

Giải thích tiếng Anh
  • mixed use (e.g. pedestrians and vehicles)
  • joint operation (e.g. trains and buses)