中文 Trung Quốc
  • 湟水 繁體中文 tranditional chinese湟水
  • 湟水 简体中文 tranditional chinese湟水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Huangshui River, đạt trên của sông Hoàng Hà 黃河|黄河 [Huang2 He2], chảy qua tỉnh Thanh Hải và Gansu
湟水 湟水 phát âm tiếng Việt:
  • [Huang2 shui3]

Giải thích tiếng Anh
  • Huangshui River, upper reaches of the Yellow River 黃河|黄河[Huang2 He2], flowing through Qinghai and Gansu