中文 Trung Quốc
湝
湝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy (trong nước)
湝 湝 phát âm tiếng Việt:
[jie1]
Giải thích tiếng Anh
flowing (of water)
湞 浈
湞江 浈江
湞江區 浈江区
湟中 湟中
湟中縣 湟中县
湟水 湟水