中文 Trung Quốc
湛藍
湛蓝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Azure
湛藍 湛蓝 phát âm tiếng Việt:
[zhan4 lan2]
Giải thích tiếng Anh
azure
湜 湜
湝 湝
湞 浈
湞江區 浈江区
湟 湟
湟中 湟中