中文 Trung Quốc
  • 湘繡 繁體中文 tranditional chinese湘繡
  • 湘绣 简体中文 tranditional chinese湘绣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hunan thêu
湘繡 湘绣 phát âm tiếng Việt:
  • [Xiang1 xiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • Hunan embroidery