中文 Trung Quốc
湘繡
湘绣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hunan thêu
湘繡 湘绣 phát âm tiếng Việt:
[Xiang1 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
Hunan embroidery
湘菜 湘菜
湘西 湘西
湘西土家族苗族自治州 湘西土家族苗族自治州
湘軍 湘军
湘鄉 湘乡
湘鄉市 湘乡市