中文 Trung Quốc
湘菜
湘菜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ẩm thực Hunan
湘菜 湘菜 phát âm tiếng Việt:
[Xiang1 cai4]
Giải thích tiếng Anh
Hunan cuisine
湘西 湘西
湘西土家族苗族自治州 湘西土家族苗族自治州
湘語 湘语
湘鄉 湘乡
湘鄉市 湘乡市
湘陰 湘阴