中文 Trung Quốc
湖廣
湖广
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hubei, Hunan tỉnh (một minh nhà tỉnh)
湖廣 湖广 phát âm tiếng Việt:
[Hu2 guang3]
Giải thích tiếng Anh
Hubei and Hunan provinces (a Ming dynasty province)
湖沼 湖沼
湖沼學 湖沼学
湖泊 湖泊
湖濱 湖滨
湖濱區 湖滨区
湖畔 湖畔