中文 Trung Quốc
湖沼
湖沼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hồ và đầm lầy
湖沼 湖沼 phát âm tiếng Việt:
[hu2 zhao3]
Giải thích tiếng Anh
lakes and marshes
湖沼學 湖沼学
湖泊 湖泊
湖濱 湖滨
湖濱區 湖滨区
湖畔 湖畔
湖西 湖西