中文 Trung Quốc
港口
港口
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cổng
cảng
港口 港口 phát âm tiếng Việt:
[gang3 kou3]
Giải thích tiếng Anh
port
harbor
港口區 港口区
港口城市 港口城市
港埠 港埠
港幣 港币
港府 港府
港彎 港弯