中文 Trung Quốc
渮
渮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên địa danh
渮 渮 phát âm tiếng Việt:
[ge1]
Giải thích tiếng Anh
place name
港 港
港 港
港交所 港交所
港元 港元
港務局 港务局
港北 港北