中文 Trung Quốc
測驗
测验
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiểm tra
để kiểm tra
CL:次 [ci4], 個|个 [ge4]
測驗 测验 phát âm tiếng Việt:
[ce4 yan4]
Giải thích tiếng Anh
test
to test
CL:次[ci4],個|个[ge4]
渭 渭
渭南 渭南
渭南地區 渭南地区
渭城 渭城
渭城區 渭城区
渭水 渭水