中文 Trung Quốc
泚
泚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rõ ràng
tươi sáng và rực rỡ
泚 泚 phát âm tiếng Việt:
[ci3]
Giải thích tiếng Anh
clear
bright and brilliant
泛 泛
泛代數 泛代数
泛光燈 泛光灯
泛大洋 泛大洋
泛大陸 泛大陆
泛指 泛指