中文 Trung Quốc
  • 泚 繁體中文 tranditional chinese
  • 泚 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rõ ràng
  • tươi sáng và rực rỡ
泚 泚 phát âm tiếng Việt:
  • [ci3]

Giải thích tiếng Anh
  • clear
  • bright and brilliant