中文 Trung Quốc
泛大陸
泛大陆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Pangea (địa chất)
泛大陸 泛大陆 phát âm tiếng Việt:
[fan4 da4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
Pangea (geology)
泛指 泛指
泛民主派 泛民主派
泛泛之交 泛泛之交
泛濫 泛滥
泛濫成災 泛滥成灾
泛珠三角 泛珠三角