中文 Trung Quốc
法槌
法槌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gavel
法槌 法槌 phát âm tiếng Việt:
[fa3 chui2]
Giải thích tiếng Anh
gavel
法治 法治
法治建設 法治建设
法海 法海
法源寺 法源寺
法爾卡什 法尔卡什
法王 法王