中文 Trung Quốc
法王
法王
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thích ca mâu ni
法王 法王 phát âm tiếng Việt:
[Fa3 wang2]
Giải thích tiếng Anh
Sakyamuni
法理 法理
法相宗 法相宗
法碼 法码
法紀 法纪
法網 法网
法網灰灰,疏而不漏 法网灰灰,疏而不漏