中文 Trung Quốc
法兒
法儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cách
phương pháp
có nghĩa là
Đài Loan pr. [fa1 r5]
法兒 法儿 phát âm tiếng Việt:
[fa3 r5]
Giải thích tiếng Anh
way
method
means
Taiwan pr. [fa1 r5]
法典 法典
法利賽人 法利赛人
法制 法制
法制辦公室 法制办公室
法則 法则
法力 法力