中文 Trung Quốc
法則
法则
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháp luật
quy tắc
Mã
法則 法则 phát âm tiếng Việt:
[fa3 ze2]
Giải thích tiếng Anh
law
rule
code
法力 法力
法勒斯 法勒斯
法名 法名
法向量 法向量
法商 法商
法國 法国