中文 Trung Quốc
泌尿
泌尿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đi tiểu
đi tiểu
泌尿 泌尿 phát âm tiếng Việt:
[mi4 niao4]
Giải thích tiếng Anh
to urinate
urination
泌尿器 泌尿器
泌尿系統 泌尿系统
泌陽 泌阳
泐 泐
泑 泑
泒 泒