中文 Trung Quốc
沿岸地區
沿岸地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khu vực ven biển
沿岸地區 沿岸地区 phát âm tiếng Việt:
[yan2 an4 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
coastal area
沿條兒 沿条儿
沿江 沿江
沿河土家族自治縣 沿河土家族自治县
沿洄 沿洄
沿海 沿海
沿海地區 沿海地区