中文 Trung Quốc
沿海
沿海
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ven biển
沿海 沿海 phát âm tiếng Việt:
[yan2 hai3]
Giải thích tiếng Anh
coastal
沿海地區 沿海地区
沿海州 沿海州
沿灘 沿滩
沿用 沿用
沿線 沿线
沿著 沿着