中文 Trung Quốc
沾醬
沾酱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhúng (nấu ăn)
沾醬 沾酱 phát âm tiếng Việt:
[zhan1 jiang4]
Giải thích tiếng Anh
dip (cookery)
沿 沿
沿例 沿例
沿兒 沿儿
沿岸地區 沿岸地区
沿條兒 沿条儿
沿江 沿江