中文 Trung Quốc
  • 淪喪 繁體中文 tranditional chinese淪喪
  • 沦丧 简体中文 tranditional chinese沦丧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bị mất
  • để bị hủy hoại
  • để hư mất
  • để khô héo đi
淪喪 沦丧 phát âm tiếng Việt:
  • [lun2 sang4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be lost
  • to be ruined
  • to perish
  • to wither away