中文 Trung Quốc
淤泥
淤泥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đất bùn
bùn
lông
淤泥 淤泥 phát âm tiếng Việt:
[yu1 ni2]
Giải thích tiếng Anh
silt
sludge
ooze
淤滯 淤滞
淤灌 淤灌
淤積 淤积
淤血斑 淤血斑
淤青 淤青
淥 渌