中文 Trung Quốc
淡薄
淡薄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mỏng
ánh sáng
gắn cờ
mờ nhạt
淡薄 淡薄 phát âm tiếng Việt:
[dan4 bo2]
Giải thích tiếng Anh
thin
light
flagging
faint
淡藍色 淡蓝色
淡雅 淡雅
淡頦仙鶲 淡颏仙鹟
淡黃腰柳鶯 淡黄腰柳莺
淢 淢
淤 淤