中文 Trung Quốc
淡雅
淡雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đơn giản và thanh lịch
淡雅 淡雅 phát âm tiếng Việt:
[dan4 ya3]
Giải thích tiếng Anh
simple and elegant
淡頦仙鶲 淡颏仙鹟
淡黃 淡黄
淡黃腰柳鶯 淡黄腰柳莺
淤 淤
淤傷 淤伤
淤塞 淤塞