中文 Trung Quốc
淝
淝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên con sông
淝 淝 phát âm tiếng Việt:
[fei2]
Giải thích tiếng Anh
name of a river
淞 淞
淞 淞
淟 淟
淡 淡
淡光 淡光
淡化 淡化