中文 Trung Quốc
淟
淟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đục
bùn
淟 淟 phát âm tiếng Việt:
[tian3]
Giải thích tiếng Anh
turbid
muddy
淠 淠
淡 淡
淡光 淡光
淡喉鷯鶥 淡喉鹩鹛
淡妝 淡妆
淡妝濃抹 淡妆浓抹