中文 Trung Quốc
淘米
淘米
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rửa gạo
淘米 淘米 phát âm tiếng Việt:
[tao2 mi3]
Giải thích tiếng Anh
to rinse rice
淘選 淘选
淘金 淘金
淘金潮 淘金潮
淙 淙
淚 泪
淚光 泪光