中文 Trung Quốc
淘金潮
淘金潮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vàng rush
淘金潮 淘金潮 phát âm tiếng Việt:
[tao2 jin1 chao2]
Giải thích tiếng Anh
gold rush
淘金者 淘金者
淙 淙
淚 泪
淚奔 泪奔
淚如雨下 泪如雨下
淚水 泪水