中文 Trung Quốc
淘河
淘河
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bồ nông
淘河 淘河 phát âm tiếng Việt:
[tao2 he2]
Giải thích tiếng Anh
pelican
淘洗 淘洗
淘神 淘神
淘籮 淘箩
淘選 淘选
淘金 淘金
淘金潮 淘金潮