中文 Trung Quốc
淒涼
凄凉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cô đơn
淒涼 凄凉 phát âm tiếng Việt:
[qi1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
desolate
淒美 凄美
淒黯 凄黯
淓 淓
淖 淖
淘 淘
淘客 淘客