中文 Trung Quốc
  • 淒黯 繁體中文 tranditional chinese淒黯
  • 凄黯 简体中文 tranditional chinese凄黯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ảm đạm
  • ảm đạm
  • cũng là tác giả 淒暗|凄暗 [qi1 an4]
淒黯 凄黯 phát âm tiếng Việt:
  • [qi1 an4]

Giải thích tiếng Anh
  • dismal
  • somber
  • also written 淒暗|凄暗[qi1 an4]