中文 Trung Quốc
淋巴瘤
淋巴瘤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ung thư hạch
淋巴瘤 淋巴瘤 phát âm tiếng Việt:
[lin2 ba1 liu2]
Giải thích tiếng Anh
lymphoma
淋巴癌 淋巴癌
淋巴管 淋巴管
淋巴系統 淋巴系统
淋巴結 淋巴结
淋巴腺 淋巴腺
淋浴 淋浴