中文 Trung Quốc
  • 涼拌 繁體中文 tranditional chinese涼拌
  • 凉拌 简体中文 tranditional chinese凉拌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Salad với mặc quần áo
  • lạnh rau mặc quần áo với nước sốt (ví dụ như xà lách trộn)
涼拌 凉拌 phát âm tiếng Việt:
  • [liang2 ban4]

Giải thích tiếng Anh
  • salad with dressing
  • cold vegetables dressed with sauce (e.g. coleslaw)