中文 Trung Quốc- 涼拌
- 凉拌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Salad với mặc quần áo
- lạnh rau mặc quần áo với nước sốt (ví dụ như xà lách trộn)
涼拌 凉拌 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- salad with dressing
- cold vegetables dressed with sauce (e.g. coleslaw)