中文 Trung Quốc
涼棚
凉棚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mat mái hiên
Arbor
涼棚 凉棚 phát âm tiếng Việt:
[liang2 peng2]
Giải thích tiếng Anh
mat awning
arbor
涼水 凉水
涼爽 凉爽
涼皮 凉皮
涼茶 凉茶
涼鞋 凉鞋
涼麵 凉面