中文 Trung Quốc
涸澤而漁
涸泽而渔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 竭澤而漁|竭泽而渔 [jie2 ze2 er2 yu2]
涸澤而漁 涸泽而渔 phát âm tiếng Việt:
[he2 ze2 er2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
see 竭澤而漁|竭泽而渔[jie2 ze2 er2 yu2]
涼 凉
涼 凉
涼 凉
涼亭 凉亭
涼城 凉城
涼城縣 凉城县